Hệ thống tài khoản theo QĐ48 |
Hệ thống TK theo TT 133 |
Ghi chú |
||||||
Số hiệu TK |
Tên TK |
Số hiệu TK |
Tên TK |
|
||||
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
|
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
|
|
001 |
|
|
Tài sản thuê ngoài |
Không có |
|
|||
002 |
|
|
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công |
|
||||
003 |
|
|
Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược |
|
||||
004 |
|
|
Nợ khó đòi đã xử lý |
|
||||
007 |
|
|
Ngoại tệ các loại |
|
||||
111 |
|
|
Tiền mặt |
111 |
|
|
Tiền mặt |
|
|
1111 |
|
Tiền Việt Nam |
|
1111 |
|
Tiền Việt Nam |
|
|
1112 |
|
Ngoại tệ |
|
1112 |
|
Ngoại tệ |
|
|
1113 |
|
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý |
Không có |
Dùng TK 152 hoặc TK 228 |
|||
112 |
|
|
Tiền gửi Ngân hàng |
112 |
|
|
Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
1121 |
|
Tiền Việt Nam |
|
1121 |
|
Tiền Việt Nam |
|
|
1122 |
|
Ngoại tệ |
|
1122 |
|
Ngoại tệ |
|
|
1123 |
|
Vàng, bạc, kim khí quý, đá quý |
Không có |
Dùng TK 152 hoặc TK 228 |
|||
121 |
|
|
Đầu tư tài chính ngắn hạn |
121 |
|
|
Chứng khoán kinh doanh |
|
Không có |
128 |
|
|
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|||
|
1281 |
|
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
||||
|
1288 |
|
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
||||
131 |
|
|
Phải thu của khách hàng |
131 |
|
|
Phải thu của khách hàng |
|
133 |
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
133 |
|
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1331 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ |
|
1331 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ |
|
|
1332 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
|
1332 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
|
Không có |
136 |
|
|
Phải thu nội bộ |
|
|||
|
1361 |
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
||||
|
1368 |
|
Phải thu nội bộ khác |
|
||||
138 |
|
|
Phải thu khác |
138 |
|
|
Phải thu khác |
|
|
1381 |
|
Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
1381 |
|
Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
Không có |
|
1386 |
|
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược |
|
|||
|
1388 |
|
Phải thu khác |
|
1388 |
|
Phải thu khác |
|
141 |
|
|
Tạm ứng |
141 |
|
|
Tạm ứng |
|
142 |
|
|
Chi phí trả trước ngắn hạn |
Không có |
Dùng TK 242 |
|||
Không có |
151 |
|
|
Hàng mua đang đi đường |
|
|||
152 |
|
|
Nguyên liệu, vật liệu |
152 |
|
|
Nguyên liệu, vật liệu |
|
153 |
|
|
Công cụ, dụng cụ |
153 |
|
|
Công cụ, dụng cụ |
|
154 |
|
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
154 |
|
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
|
155 |
|
|
Thành phẩm |
155 |
|
|
Thành phẩm |
|
156 |
|
|
Hàng hóa |
156 |
|
|
Hàng hóa |
|
157 |
|
|
Hàng gửi đi bán |
157 |
|
|
Hàng gửi đi bán |
|
159 |
|
|
Các khoản dự phòng |
Không có |
Dùng TK 229 |
|||
|
1591 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn |
Dùng TK 2291 hoặc 2292 |
||||
|
1592 |
|
Dự phòng phái thu khó đòi |
Dùng TK 2293 |
||||
|
1593 |
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
Dùng TK 2294 |
||||
171 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
Chưa có tài khoản thay thế |
||||
211 |
|
|
Tài sản cố định |
211 |
|
|
Tài sản cố định |
|
|
2111 |
|
Tài sản cố định hữu hình |
|
2111 |
|
TSCĐ hữu hình |
|
|
|
21111 |
Nhà cửa, vật kiến trúc |
Không có |
Dùng TK 2111 |
|||
|
|
21112 |
Máy móc, thiết bị |
|||||
|
|
21113 |
Phương tiện vận tải, truyền dẫn |
|||||
|
|
21114 |
Thiết bị, dụng cụ quản lý |
|||||
|
|
21115 |
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm |
|||||
|
|
21118 |
TSCĐ khác |
|||||
|
2112 |
|
Tài sản cố định thuê tài chính |
|
2112 |
|
TSCĐ thuê tài chính |
|
|
2113 |
|
Tài sản cố định vô hình |
|
2113 |
|
TSCĐ vô hình |
|
|
|
21131 |
Quyền sử dụng đất |
Không có |
Dùng TK 2113 |
|||
|
|
21132 |
Quyền phát hành |
|||||
|
|
21133 |
Bản quyền, bằng sáng chế |
|||||
|
|
21134 |
Nhãn hiệu hàng hóa |
|||||
|
|
21135 |
Phần mềm máy vi tính |
|||||
|
|
21136 |
Giấy phép và giấy chuyển nhượng quyền |
|||||
|
|
21138 |
TSCĐ vô hình khác |
|||||
214 |
|
|
Hao mòn tài sản cố định |
214 |
|
|
Hao mòn tài sản cố định |
|
|
2141 |
|
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
|
2141 |
|
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
|
|
2142 |
|
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính |
|
2142 |
|
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính |
|
|
2143 |
|
Hao mòn TSCĐ vô hình |
|
2143 |
|
Hao mòn TSCĐ vô hình |
|
|
2147 |
|
Hao mòn bất động sản đầu tư |
|
2147 |
|
Hao mòn bất động sản đầu tư |
|
217 |
|
|
Bất động sản đầu tư |
217 |
|
|
Bất động sản đầu tư |
|
221 |
|
|
Đầu tư tài chính dài hạn |
Không có |
Dùng TK 228 |
|||
|
2212 |
|
Vốn góp liên doanh |
|||||
|
2213 |
|
Đầu tư vào công ty liên kết |
|||||
|
2218 |
|
Đầu tư tài chính dài hạn khác |
|||||
Không có |
228 |
|
|
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|||
|
2281 |
|
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
||||
|
2288 |
|
Đầu tư khác |
|
||||
229 |
|
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
229 |
|
|
Dự phòng tổn thất tài sản |
|
Không có |
|
2291 |
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|||
|
2292 |
|
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác |
|
||||
|
2293 |
|
Dự phòng phải thu khó đòi |
|
||||
|
2294 |
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
||||
241 |
|
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
241 |
|
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2411 |
|
Mua sắm TSCĐ |
|
2411 |
|
Mua sắm TSCĐ |
|
|
2412 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
2412 |
|
Xây dựng cơ bản |
|
|
2413 |
|
Sửa chữa lớn TSCĐ |
|
2413 |
|
Sửa chữa lớn TSCĐ |
|
242 |
|
|
Chi phí trả trước dài hạn |
242 |
|
|
Chi phí trả trước |
|
244 |
|
|
Kỳ quỹ, kỳ cược dài hạn |
Không có |
Dùng TK 1386 |
|||
311 |
|
|
Vay ngắn hạn |
Không có |
Dùng TK 3411 |
|||
315 |
|
|
Nợ dài hạn đến hạn trả |
|||||
331 |
|
|
Phải trả cho người bán |
331 |
|
|
Phải trả cho người bán |
|
333 |
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
333 |
|
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
|
3331 |
|
Thuế giá trị gia tăng phải nộp |
|
3331 |
|
Thuế giá trị gia tăng phải nộp |
|
|
|
33311 |
Thuế GTGT đầu ra |
|
|
33311 |
Thuế GTGT đầu ra |
|
|
|
33312 |
Thuế GTGT hàng nhập khẩu |
|
|
33312 |
Thuế GTGT hàng nhập khẩu |
|
|
3332 |
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
3332 |
|
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
|
3333 |
|
Thuế xuất, nhập khẩu |
|
3333 |
|
Thuế xuất, nhập khẩu |
|
|
3334 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
3334 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
3335 |
|
Thuế thu nhập cá nhân |
|
3335 |
|
Thuế thu nhập cá nhân |
|
|
3336 |
|
Thuế tài nguyên |
|
3336 |
|
Thuế tài nguyên |
|
|
3337 |
|
Thuế nhà đất, tiền thuê đất |
|
3337 |
|
Thuế nhà đất, tiền thuê đất |
|
|
3338 |
|
Các loại thuế khác |
|
3338 |
|
Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác |
|
Không có |
|
|
33381 |
Thuế bảo vệ môi trường |
|
|||
|
|
33382 |
Các loại thuế khác |
|
||||
|
3339 |
|
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
|
3339 |
|
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
|
334 |
|
|
Phải trả người lao động |
334 |
|
|
Phải trả người lao động |
|
335 |
|
|
Chi phí phải trả |
335 |
|
|
Chi phí phải trả |
|
Không có |
336 |
|
|
Phải trả nội bộ |
|
|||
|
3361 |
|
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
||||
|
3368 |
|
Phải trả nội bộ khác |
|
||||
338 |
|
|
Phải trả, phải nộp khác |
338 |
|
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
3381 |
|
Tài sản thừa chờ giải quyết |
|
3381 |
|
Tài sản thừa chờ giải quyết |
|
|
3382 |
|
Kinh phí công đoàn |
|
3382 |
|
Kinh phí công đoàn |
|
|
3383 |
|
Bảo hiểm xã hội |
|
3383 |
|
Bảo hiểm xã hội |
|
|
3384 |
|
Bảo hiểm y tế |
|
3384 |
|
Bảo hiểm y tế |
|
Không có |
|
3385 |
|
Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|||
|
3386 |
|
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
3386 |
|
Nhận ký quỹ, ký cược |
|
|
3387 |
|
Doanh thu chưa thực hiện |
|
3387 |
|
Doanh thu chưa thực hiện |
|
|
3388 |
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
3388 |
|
Phải trả, phải nộp khác |
|
|
3389 |
|
Bảo hiểm thất nghiệp |
Không có |
Dùng TK 3385 |
|||
341 |
|
|
Vay, nợ dài hạn |
341 |
|
|
Vay và nợ thuê tài chính |
|
|
3411 |
|
Vay dài hạn |
|
3411 |
|
Các khoản đi vay |
|
|
3412 |
|
Nợ dài hạn |
|
3412 |
|
Nợ thuê tài chính |
|
|
3413 |
|
Trái phiếu phát hành |
Không có |
Chưa có tài khoản thay thế |
|||
|
|
34131 |
Mệnh giá trái phiếu |
|||||
|
|
34132 |
Chiết khấu trái phiếu |
|||||
|
|
34133 |
Phụ trội trái phiếu |
|||||
|
3414 |
|
Nhận kỳ quỹ, ký cược dài hạn |
Dùng TK 3386 |
||||
351 |
|
|
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
||||
352 |
|
|
Dự phòng phải trả |
352 |
|
|
Dự phòng phải trả |
|
Không có |
|
3521 |
|
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa |
|
|||
|
3522 |
|
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng |
|
||||
|
3524 |
|
Dự phòng phải trả khác |
|
||||
353 |
|
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
353 |
|
|
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3531 |
|
Quỹ khen thưởng |
|
3531 |
|
Quỹ khen thưởng |
|
|
3532 |
|
Quỹ phúc lợi |
|
3532 |
|
Quỹ phúc lợi |
|
|
3533 |
|
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ |
|
3533 |
|
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ |
|
|
3534 |
|
Quỹ thưởng ban quản lỳ điều hành công ty |
|
3534 |
|
Quỹ thưởng ban quản lỳ điều hành công ty |
|
356 |
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
356 |
|
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
3561 |
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
3561 |
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
3562 |
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ |
|
3562 |
|
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ |
|
411 |
|
|
Nguồn vốn kinh doanh |
411 |
|
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4111 |
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
4111 |
|
Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
4112 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
|
4112 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4118 |
|
Vốn khác |
|
4118 |
|
Vốn khác |
|
413 |
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
413 |
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
418 |
|
|
Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu |
418 |
|
|
Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu |
|
419 |
|
|
Cổ phiếu quỹ |
419 |
|
|
Cổ phiếu quỹ |
|
421 |
|
|
Lợi nhuận chưa phân phối |
421 |
|
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4211 |
|
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước |
|
4211 |
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước |
|
|
4212 |
|
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay |
|
4212 |
|
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay |
|
511 |
|
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
511 |
|
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
5111 |
|
Doanh thu bán hàng hóa |
|
5111 |
|
Doanh thu bán hàng hóa |
|
|
5112 |
|
Doanh thu bán các thành phẩm |
|
5112 |
|
Doanh thu bán các thành phẩm |
|
|
5113 |
|
Doanh thu cung cấp dịch vụ |
|
5113 |
|
Doanh thu cung cấp dịch vụ |
|
|
5118 |
|
Doanh thu khác |
|
5118 |
|
Doanh thu khác |
|
515 |
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính |
515 |
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính |
|
521 |
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu |
Không có |
|
|||
|
5211 |
|
Chiết khấu thương mại |
|
||||
|
5212 |
|
Hàng bán bị trả lại |
|
||||
|
5213 |
|
Giảm giá hàng bán |
|
||||
611 |
|
|
Mua hàng |
611 |
|
|
Mua hàng |
|
631 |
|
|
Giá thành sản xuất |
631 |
|
|
Giá thành sản xuất |
|
632 |
|
|
Giá vốn hàng bán |
632 |
|
|
Giá vốn hàng bán |
|
635 |
|
|
Chi phí tài chính |
635 |
|
|
Chi phí tài chính |
|
642 |
|
|
Chi phí quản lỳ kinh doanh |
642 |
|
|
Chi phí quản lỳ kinh doanh |
|
|
6421 |
|
Chi phí bán hàng |
|
6421 |
|
Chi phí bán hàng |
|
|
6422 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6422 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
711 |
|
|
Thu nhập khác |
711 |
|
|
Thu nhập khác |
|
811 |
|
|
Chi phí khác |
811 |
|
|
Chi phí khác |
|
821 |
|
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
821 |
|
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
911 |
|
|
Xác định kết quả kinh doanh |
911 |
|
|
Xác định kết quả kinh doanh |
|